Home » Tin Tức
Monday, October 14, 2013
Hiện nay, 2 chiếc điện thoại của hãng điện thoại LG là LG Optimus G2 F320 và LG optimus G Pro là 2 sản phẩm đang được rất nhiều người quan tâm.
Đều là sản phẩm mới của cùng 1 hãng sản xuất và cùng được ra mắt vào năm 2013, 2 chiếc đện thoại này được khá nhiều người đặt lên trên bàn cân. Với cấu hình và mức giá cạnh tranh việc đưa ra chọn lựa mua 1 trong 2 chiếc smartphone thông mình này thực sự là một điều phải cân nhắc kỹ càng và khó khăn . Nhiều bạn thắc mắc không biết nên mua sản phẩm nào ? sản phẩm nào tốt hơn ? Hôm nay, tapchimobile sẽ đưa ra bài so sánh toàn diện về 2 chiếc điện thoại này thông qua những bảng so sánh chi tiết nhất. tin nhan chuc mung nam moi
So sánh LG optimus G2 F320 Với LG Optimus G pro |
1. So sánh về thiết kế của LG Optimus G2 F320 và LG optimus G Pro.
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Loại thiết bị | Điện thoại thông minh | Điện thoại thông minh |
Hệ điều hành | Android (4.2.2) | Android (4.1.2) |
Kích thước | 5,45 x 2,79 x 0,35 inch (138,5 x 70,9 x 8,9 mm) | 5.91 x 3.00 x 0.37 inch (150,2 x 76,1 x 9,4 mm) |
Trọng lượng | 5.04 oz (143 g) | 5.64 oz (160 g) |
Màu sắc | Đen, trắng |
2. Hiển thị.
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Kích thước vật lý | 5,2 inch | 5,5 inch |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixel | 1080 x 1920 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 423 ppi | 401 ppi |
Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD |
Màu sắc | 16 777 216 | |
Độ sáng cao điểm | 450 cd/m2 (nit) | |
Màn hình cảm ứng | Điện dung, cảm ứng đa điểm | Điện dung, cảm ứng đa điểm |
Tính năng | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống trầy xướt (Corning Gorilla Glass 3) | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận |
3.Pin.
LG optimus G Pro với dung lượng lên đến 3140 mAh |
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Công suất | 3000 mAh | 3140 mAh |
Loại | Li - Polymer |
4.Phần cứng.
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Chip hệ thống | Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974 | Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T |
Xử lý | Quad core, 2260 MHz, Krait 400 | Quad core, 1700 MHz, Krait 300 |
Xử lý đồ họa | Adreno 330 | Adreno 320 |
Bộ nhớ hệ thống | 2048 MB RAM ( Dual-Channel, 800 MHz) / LPDDR3 | 2048 MB RAM ( Dual- Channel) / LPDDR3 |
Bộ nhớ trong | 32GB | 32GB |
Lưu trữ mở rộng | microSD, microSDHC, microSDXC lên đến 64 GB |
5.Máy ảnh.
Hình ảnh chụp từ điện thoại LG optimus G Pro |
Hình ảnh được chụp từ LG optimus G2 |
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Camera | 13 megapixel | 13 megapixel |
Đèn flash | LED | LED |
Tính năng | Cảm biến back-illuminated (BSI), tự động lấy nét, cảm ứng tập trung, ổn định hình ảnh quang học, độ phơi sáng, kiểm soát theo tiêu chuẩn ISO, cài đặt trước cân bằng trắng, chế độ Burst, zoom kỹ thuật số, gắn thẻ địa lý, cao chế độ Dynamic Range (HDR), Panorama, Cảnh, hiệu ứng, hẹn giờ, kích hoạt bằng giọng nói | Tự động lấy nét |
Máy quay | 1920x1080 (1080p HD) (60 fps) | 1920x1080 (1080p HD) |
Tính năng | Ổn định hình ảnh quang học | Cuộc gọi video |
Camera trước | 2.1 megapixel | 2.1 megapixel |
Quay video | 1920x1080 (1080p HD) (30 fps) | 1920x1080 (1080p HD) |
6.Đa phương tiện
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Máy nghe nhạc | ||
Lọc theo | Album, Playlists | Album, Playlists |
Định dạng hỗ trợ | MP3, AAC, AAC +, WMA, WAV | MP3, AAC +, WMA, WAV |
Xem lại video | ||
Định dạng hỗ trợ | MPEG4, H.263, H.264 | MPEG4, H.263, H.264, DivX, WMV |
Radio | FM, âm thanh nổi, RDS | |
Loa | Tai nghe, loa | Tai nghe, loa |
Máy nghe nhạc Youtube | Có | Có |
7.Trình duyệt Internet.
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Trình duyệt hỗ trợ | HTML, HTML5 | HTML, HTML5 |
Tích hợp hỗ trợ các dịch vụ trực tuyến | YouTube (upload), Picasa | YouTube (upload), Picasa |
8.Công nghệ.
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
CDMA | 800, 1900 MHz | |
GSM | 850, 900, 1800, 1900 MHz | |
UMTS | 850, 900, 1900, 2100 MHz | |
LTE | 850 MHz, 900 MHz, 1800 MHz, 2100 MHz, 2600 MHz | |
Dữ liệu | LTE-A, LTE Cat3 đường xuống 100 Mbit / s, LTE Cat3 / 4 Uplink 50 Mbit / s, HSDPA + (4G) 42,2 Mbit / s, HSUPA 5,76 Mbit / s, UMTS, EDGE, GPRS, EV-DO Rev.A | LTE |
Micro SIM | Có | |
Chuyển vùng toàn cầu | Có | |
Định vị | GPS, A-GPS, Glonass | GPS, A-GPS |
Danh mục chính | Turn-by-turn navigation, giọng nói chuyển hướng | Turn-by-turn navigation, giọng nói chuyển hướng |
9.Tính năng điện thoại
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Danh bạ | Mục không giới hạn, nhóm người gọi, nhiều con số cho mỗi liên lạc, Tìm kiếm theo tên cả hai đầu tiên và cuối cùng, hình ảnh ID, Ring ID | Mục không giới hạn, nhóm người gọi, nhiều con số cho mỗi liên lạc, Tìm kiếm theo tên cả hai đầu tiên và cuối cùng, hình ảnh ID, Ring ID |
Tổ chức | Lịch, báo thức, xem tài liệu, Máy tính | |
Tin nhắn | SMS, MMS, xem Threaded, Máy ghi âm | SMS, MMS, xem Threaded, Máy ghi âm |
E-mail | IMAP, POP3, SMTP, Microsoft Exchange | IMAP, POP3, SMTP, Microsoft Exchange |
10. Kết nối.
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Bluetooth | 4.0 | Có |
Wi-Fi | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz |
USB | Micro USB | Micro USB |
Tai nghe kết nối | 3,5 mm | 3,5 mm |
HDMI | Thông qua microUSB | Có |
Khác | NFC, DLNA, MHL, trói buộc, máy tính đồng bộ, trung đồng bộ, hồng ngoại | NFC, trói buộc, máy tính đồng bộ, trung đồng bộ |
11.Thời điểm phát hành.
Sản phẩm | LG G2 Optimus G2 F320 | LG Optimus G PRO |
Chính thức | 7/08/2013 | 12/2/2013 |
12. So sánh về giá của LG optimus G2 và optimus G pro.
Video review đập hộp và đánh giá thiết kế LG optimus G Pro
Tin liên quan
Comments[ 1 ]
bài so sánh good
Post a Comment